Có 2 kết quả:
废弛 fèi chí ㄈㄟˋ ㄔˊ • 廢弛 fèi chí ㄈㄟˋ ㄔˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall into disuse (of laws, customs etc)
(2) to neglect
(2) to neglect
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall into disuse (of laws, customs etc)
(2) to neglect
(2) to neglect
Bình luận 0